Tại Emtricitabine là một dược chất thuộc nhóm các chất tương tự hóa học. Emtricitabine là một trong những nucleoside, chính xác hơn là cytidine. Emtricitabine có tác dụng kìm hãm vi khuẩn trong cơ thể người và do đó, được sử dụng để điều trị HIV, cho cả những người nhiễm HIV-1 và HIV-2.
Emtricitabine là gì?
Về cơ bản, emtricitabine là một tác nhân kìm hãm và thuộc về chất ức chế men sao chép ngược của nucleoside. Emtricitabine chủ yếu được sử dụng trong điều trị kết hợp thuốc kháng vi-rút. Cùng với hoạt chất y tế tenofovir, emtricitabine được sử dụng trong nhiều loại thuốc mà bác sĩ kê đơn để dự phòng AIDS.
Tuy nhiên, emtricitabine không chỉ thích hợp để điều trị bằng thuốc đối với HIV mà còn để điều trị virus gây viêm gan B. Về nguyên tắc, emtricitabine thuộc nhóm thành phần hoạt chất tương tự và thuộc về cytidine. Tác dụng kháng vi-rút cao của emtricitabin làm cho thuốc đặc biệt thú vị để điều trị nhiễm HIV.
Ở nhiệt độ phòng, chất emtricitabine thường ở trạng thái rắn. Nhiệt độ nóng chảy của thuốc là từ 136 đến 140 độ C. Ngoài ra, chất emtricitabine chỉ tan ở mức độ vừa phải đến rất ít trong nước. Một số trường hợp cũng có thể sử dụng emtricitabine trong etanol. Công thức cấu tạo hóa học của emtricitabine được đặc trưng bởi một vòng pyrimidine. Vòng này chỉ ra rằng thuốc emtricitabine thuộc về chất tương tự hóa học.
Một vòng benzen được tìm thấy trong phần thứ hai của công thức cấu tạo hóa học của emtricitabine. Vòng này chỉ ra rằng emtricitabine là một hợp chất hydrocacbon thơm. Về nguyên tắc, thành phần hoạt chất emtricitabine tương đối giống với thuốc lamivudine, vì cả hai loại thuốc đều dựa trên sự phát triển dược phẩm chung. Lamivudine cũng được sử dụng trong điều trị HIV.
Chất emtricitabine hiện được sử dụng trong ba sự kết hợp cố định. Vì mối quan hệ giữa lợi ích và nguy cơ của emtricitabine là tương đối thuận lợi, thành phần hoạt chất thích hợp làm thuốc đầu tay. Những người bị nhiễm HIV nhận được một viên duy nhất để điều trị các triệu chứng của họ. Các nhà sản xuất dược phẩm cũng sử dụng emtricitabine cùng với rilpivirine và tenofovir để tăng hiệu quả của tất cả các chất và bù đắp những bất lợi.
Tác dụng dược lý đối với cơ thể và các cơ quan
Emtricitabine là một loại thuốc kháng vi-rút rất hiệu quả, làm chậm sự lây lan của vi-rút trong cơ thể người. Vì lý do này, chất emtricitabine lý tưởng nhất để sử dụng trong điều trị bằng thuốc đối với HIV. Ví dụ, Emtricitabine có hiệu quả hơn thuốc stavudine và làm giảm tải lượng vi rút nhiều hơn so với hoạt chất lamivudine.
Emtricitabine cũng có thời gian bán hủy dài hơn lamivudine. Ngoài ra, nó không dẫn đến sức đề kháng nhanh chóng. Cả hai loại thuốc sẽ bị mất nếu bệnh nhân bị đột biến điểm ở M184V. Từ quan điểm cấu trúc, sự khác biệt duy nhất giữa emtricitabine và lamivudine là một nguyên tử flo cụ thể trong vòng pyrimidine.
Lý do chính tại sao emtricitabine hoạt động là chất này ảnh hưởng và làm chậm quá trình sao chép ngược của virus. Thời gian bán thải của emtricitabine là mười giờ, vì vậy bệnh nhân dùng thuốc mỗi ngày một lần. Sau khi uống, các phân tử của emtricitabine thâm nhập vào các tế bào bị nhiễm virus tương ứng. Ở đó nó đi đến quá trình phosphoryl hóa, theo đó các chất của emtricitabin đi vào vật chất di truyền của virus. Bằng cách này, rất khó để vi-rút sinh sôi và lây lan.
Ứng dụng y tế & sử dụng để điều trị & phòng ngừa
Emtricitabine chủ yếu được sử dụng như một loại thuốc điều trị nhiễm HIV. Mặt khác, nó cũng có thể được sử dụng để điều trị viêm gan B bằng thuốc, vì emtricitabine cũng ức chế các vi rút này. Thuốc emtricitabine hiện có sẵn dưới các tên thương mại Truvada®, Emtriva® và Atripla®.
Bệnh nhân được dùng emtricitabine ở dạng viên nén, vì vậy thực tế là dùng đường uống. Có thể kê đơn emtricitabine cho cả bệnh nhân đã được điều trị và như một phần của thuốc ban đầu. Tuy nhiên, ít nhất bốn tháng tuổi là điều kiện tiên quyết để sử dụng emtricitabine.
Các viên thuốc thường chứa 200 miligam emtricitabine và cũng có thể được uống trong bữa ăn. Quy tắc là bệnh nhân uống một viên mỗi ngày. Ở trẻ em, trọng lượng cơ thể quyết định đến liều lượng của emtricitabine.
Rủi ro và tác dụng phụ
Các nhà sản xuất hoạt chất quảng cáo rằng thuốc được dung nạp rất tốt. Tuy nhiên, có thể có nhiều tác dụng phụ không mong muốn sau khi dùng emtricitabine. Tuy nhiên, sức mạnh của chúng là khác nhau ở mỗi người, và tác dụng phụ không phát triển trong mọi trường hợp.
Trẻ em dùng emtricitabine chủ yếu có nguy cơ bị thiếu máu. Ngoài ra, việc sử dụng hoạt chất emtricitabine đôi khi tạo ra các vùng tăng sắc tố trên da. Các tác dụng phụ chung của emtricitabine bao gồm buồn nôn và nôn cũng như chóng mặt.
Một số bệnh nhân cũng bị mất ngủ do dùng emtricitabine liên tục. Cả khó ngủ và khó ngủ đều có thể xảy ra. Ngoài ra, tăng lipid máu và ngứa đôi khi có thể phát triển trên da. Tiêu cơ vân đôi khi cũng phát triển do dùng emtricitabine.