baroque

Chúng tôi giải thích baroque là gì, đặc điểm của nó và các số mũ chính của nó. Ngoài ra, hội họa, âm nhạc, kiến ​​trúc và văn học của thời kỳ này như thế nào.

Baroque đã thay đổi cách hình thành nghệ thuật.

Baroque là gì?

Baroque là một thời kỳ trong lịch sử văn hóa ở phương Tây, kéo dài thế kỷ XVII và đầu thế kỷ XVIII, và đánh dấu một sự thay đổi trong cách quan niệm về biệt tài, có tác động đến nhiều lĩnh vực của văn hoá và kiến ​​thức, như chữ cái, ngành kiến ​​trúc, các Mỹ thuậttriết lý.

Phong cách baroque chủ yếu nổi bật trong nghệ thuật và được đặc trưng bởi sự trang trí công phu, sự thể hiện của niềm đam mê nội tại, sự xa hoa, chi tiết và dư thừa của đồ trang trí, và được nhìn thấy trong các lĩnh vực như thơ, các bức tranhđiêu khắc.

Nổi lên vào thời điểm căng thẳng sau khi cải cách người phản đối, sự phản cải cách và sự trỗi dậy của chế độ quân chủ chuyên chế, Baroque xảy ra ở Châu Âu phương tây và ở một số thuộc địa của nó, chẳng hạn như Mỹ La-tinh, từ thế kỷ XVII sau Thời kỳ phục hưng. Nguồn gốc của nó, tuy nhiên, bắt nguồn từ Ý, trong thời kỳ được gọi là Seicento, và tên của anh ấy trong một thời gian dài đã được sử dụng một cách xúc phạm, để chỉ một cái gì đó được trang trí công phu, thất thường hoặc lừa dối.

Sau thế kỷ 19, thuật ngữ "baroque" được đánh giá lại và hiện không chỉ được sử dụng để chỉ thời kỳ này mà còn để đặt tên cho bất kỳ biểu hiện nghệ thuật nào đi ngược lại các giá trị của chủ nghĩa cổ điển.

Chủ đề Baroque

Baroque tìm cách giải cứu các giá trị của Giáo hội Công giáo.

Cái tên "baroque", theo một số giả thuyết, xuất phát từ từ tiếng Bồ Đào Nha được sử dụng cho những viên ngọc trai có một số biến dạng hoặc bất thường. Do đó, ban đầu cái tên này được dùng để chỉ một phong cách nghệ thuật trang trí công phu, khoa trương và thái quá. Sau đó, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một hình thức "suy thoái" của thời Phục hưng và cuối cùng, nó bị coi là phủ định của cổ điển.

Baroque đã thay đổi hoàn toàn cách làm nghệ thuật và suy nghĩ về văn hóa, và một số đặc điểm chính của nó là:

  • Ông phản đối thời kỳ Phục hưng. Trong khi thời kỳ Phục hưng được đặc trưng bởi việc cứu vãn nền văn hóa cổ điển, chủ nghĩa nhân văn, tìm kiếm sự hoàn hảo và đối xứng, và các chủ đề bao trùm như tình yêu và vẻ đẹp, thì Baroque lại mang màu sắc của chủ nghĩa bi quan, bất đối xứng và tìm cách phản ánh những đam mê và thức tỉnh những cảm xúc.
  • Ông đề cao các giá trị của tôn giáo và chế độ quân chủ. Trong suốt thời kỳ Baroque, hình ảnh của chế độ quân chủ tuyệt đối được nâng cao, và Giáo hội Công giáo đã sử dụng các biểu hiện nghệ thuật khác nhau như một phương tiện tuyên truyền, trước sự đe dọa của đạo Tin lành. Vì vậy, các cung điện, nhà thờ và thánh đường lớn được xây dựng nhằm mục đích làm nổi bật ý tưởng về quốc gia và tôn giáo.
  • Ông cho ra đời những tác phẩm phô trương và tao nhã. Thời kỳ này được đặc trưng bởi việc tập trung vào các chi tiết và tạo ra các tác phẩm hoa lệ, nổi bật và trang trí công phu. Baroque thường liên quan đến thuật ngữ "khoảng trống kinh dị", dùng để chỉ việc lấp đầy toàn bộ tác phẩm, không để lại những chỗ trống.
  • Những niềm đam mê được đại diện. Các nghệ sĩ của thời kỳ này đã tìm cách đánh thức cảm xúc nơi người xem hoặc người đọc bằng cách sử dụng chi tiết, ánh sáng và bóng tối và các nguồn tài liệu văn học. Họ tìm cách tạo ra một hiệu ứng và để làm được điều đó, họ phải dùng đến vật trang trí.
  • Nó đã được thể hiện trong các nghệ thuật khác nhau. Baroque là một phong trào rất rộng rãi vì nó có những người đi đầu trong các lĩnh vực và lĩnh vực nghệ thuật khác nhau, chẳng hạn như hội họa, điêu khắc, kiến ​​trúc, văn chươngÂm nhạc.

Bức tranh baroque

Chủ nghĩa tự nhiên dựa trên sự quan sát và tái tạo của tự nhiên.

Hội họa Baroque là một trong những biểu hiện nghệ thuật phát triển nhất trong phong trào Baroque và là một trong những biểu hiện thể hiện sự đa dạng lớn nhất.

Mặt khác, bức tranh tôn giáo do Công giáo thực hiện nổi bật, vốn tìm cách tuyên bố đức tin của mình trước mối đe dọa của cuộc cải cách Lutheran (đánh dấu sự khởi đầu của đạo Tin lành). Đến lượt nó, bức tranh được thực hiện bởi giai cấp tư sản Tin lành cũng xuất sắc trong thời kỳ này, trong việc sản xuất phong cảnh và những cảnh trong cuộc sống hàng ngày.

Một số đại diện chính của Baroque trong hội họa là: Diego Velázquez (1599-1660) ở Tây Ban Nha, Rembrandt (1606-1669) ở Hà Lan và Michelangelo Caravaggio (1571-1610) ở Ý.

Các đặc điểm chính đặc trưng cho bức tranh Baroque là:

  • Việc sử dụng ánh sáng tối (được gọi là u ám).
  • Tìm kiếm cho chủ nghĩa hiện thực.
  • Việc sử dụng chuyển động và không đối xứng.
  • Ưu thế của màu sắc Qua đường.
  • Việc sử dụng chiều sâu.

Ngoài ra, có hai khía cạnh đối lập trong nghệ thuật Baroque (đặc biệt là trong hội họa Ý):

  • Chủ nghĩa tự nhiên. Đó là một phong cách dựa trên quan sát và tái tạo Thiên nhiên như nó vốn có, với sự thể hiện của những cảnh trong cuộc sống hàng ngày. Phong cách này sử dụng tenebrism (một hương vị cho hạt chiaroscuro) và chủ nhân chính của nó là Michelangelo Merisi da Caravaggio.
  • Chủ nghĩa cổ điển. Đó là một phong cách đối lập với chủ nghĩa tự nhiên bị ảnh hưởng bởi các hình thức cổ điển, trong đó sự hài hòa và nét vẽ chiếm ưu thế hơn màu sắc. Số mũ chính của nó là họ Carracci.

Văn học Baroque

Trong tiểu thuyết baroque, châm biếm và chế nhạo đã được sử dụng.

Văn học Baroque được xác định rất cao bởi sự phản cải cách của Công giáo và các giá trị chuyên chế, vì vậy sự bất mãn và bi quan của xã hội đã được chuyển thành các tác phẩm văn học được sản xuất từ ​​thế kỷ XVII. Các tác giả Baroque xử lý các chủ đề như ước mơ, vô vọng, dối trá và bi quan và bắt đầu từ thời Phục hưng, trong đó đề cập đến các chủ đề liên quan đến tình yêu và sắc đẹp, vẻ đẹp.

Các văn bản Baroque có đặc điểm là bị quá tải và sử dụng các nguồn tài liệu thơ ca hoặc văn học (chẳng hạn như ẩn dụ, Hình elip hoặc tính từ), nhằm mục đích đánh thức cảm xúc trong người đọc. Một trong những trào lưu văn học quan trọng nhất của thời kỳ này là văn học baroque Tây Ban Nha (bao gồm một phần của thời hoàng kim Tiếng Tây Ban Nha), với các đại diện như Francisco de Quevedo và Tirso de Molina.

Các thể loại văn học chính của Baroque là:

  • Cuốn tiểu thuyết. Với thể loại này, khả năng châm biếm và chế nhạo, sử dụng ngôn ngữ có âm thanh cao, số liệu tu từ và những ám chỉ thần thoại. Tiểu thuyết picaresque đã đạt đỉnh cao trong thời kỳ này.
  • Thơ. Trong thơ có hai trào lưu chính: culteranismo, tập trung vào tính thẩm mỹ của ngôn ngữ và không quá tập trung vào thông điệp của nó (số mũ lớn nhất của nó là Luis de Góngora), và Ý tưởng, trong đó tập trung vào mối liên kết giữa từ và khái niệm.
  • Rạp hát. Nhà hát đã đạt đến một trong những điểm cao nhất trong thời kỳ Baroque, với các vở hài kịch châm biếm và các bí tích ô tô.

Kiến trúc baroque

Kiến trúc Baroque chịu ảnh hưởng lớn từ bối cảnh chính trị và tôn giáo của thế kỷ 17. Mặt khác, cuộc cải cách của người Luther đã mang lại một cuộc cải cách chống lại Công giáo, thông qua việc xây dựng các nhà thờ và thánh đường, nhằm thể hiện sức mạnh và sự vĩ đại của đức tin Công giáo. Đây là cách các biểu tượng như Vương cung thánh đường và Quảng trường Thánh Peter được xây dựng ở Vatican.

Ngoài ra, các chế độ quân chủ chuyên chế đang trong thời kỳ phát triển hoàn toàn tìm cách phản ánh quyền lực của họ (và của các tầng lớp thượng lưu trong xã hội) thông qua việc xây dựng các cung điện phô trương với những khu vườn được trang trí bằng đài phun nước. Đó là trường hợp của Cung điện Versailles, ở Pháp, được xây dựng vào năm 1623 theo lệnh của Vua Louis XIV, và Louis Le Vau và André Le Nôtre (phụ trách thiết kế các khu vườn) đã can thiệp vào thiết kế của nó.

Một số đặc điểm chính của kiến ​​trúc Baroque là:

  • Nó được đặc trưng bởi trang trí quá mức và xây dựng và trang trí với nhiều chi tiết.
  • Nó tìm cách phản ánh chuyển động và tính năng động, được chứng minh trong việc sử dụng đường cong và kết hợp các mái vòm, mái vòm và cột xoắn.
  • Ông đã thiết lập một mối quan hệ rất chặt chẽ với các bộ môn nghệ thuật khác, kết hợp các bức tượng, đài phun nước, vữa và các bức bích họa.
  • Ông rất xuất sắc trong việc xây dựng nhà thờ và cung điện.
  • Ông đánh giá cao tầm quan trọng của quá trình đô thị hóa với việc tạo ra các quảng trường và các địa điểm chung.

Nhạc Baroque

Baroque cũng được thể hiện trong âm nhạc, với những người sáng lập như Johann Sebastian Bach và Antonio Vivaldi. Cũng như các bộ môn khác, âm nhạc trong thời kỳ Baroque là một kênh được các nghệ sĩ sử dụng để thể hiện niềm đam mê của họ. Trong số những đóng góp chính của thời gian này là: sự phát triển của các hình thức âm nhạc như sonata, cantata và opera, polychorality, sự phát triển của hệ thống âm sắc và sự phát triển của đối âm.

Một trong những cột mốc quan trọng của thời kỳ này là sự hình thành của liên tục basso, là một kĩ thuật nhạc cụ đệm. Âm trầm liên tục có một nhạc cụ nghiêm túc và du dương hoạt động giống như các nhạc cụ âm trầm và hài hòa, trên cơ sở đó, hòa âm.

Một trong những đóng góp khác của âm nhạc vào thời điểm này là sự ra đời của opera, một chương trình biểu diễn hát có nguồn từ các bộ môn khác nhau. Mặc dù nó có nguồn gốc từ nhà hát Hy Lạp, nhưng opera đã được phát triển vào cuối thế kỷ 16. Vở kịch Daphne (với libretto của Ottavio Rinuccini và âm nhạc của Jacobo Peri) được viết vào năm 1597 và được coi là vở opera đầu tiên.

Cái chết của nhà soạn nhạc người Đức Johann Sebastian Bach vào năm 1750 được coi là sự kết thúc của thời kỳ baroque trong âm nhạc.

Các tác giả và đại diện của Baroque

Một số nghệ sĩ nổi bật nhất của Baroque là:

  • Văn chương:

    • Miguel de Cervantes (1547-1616). Ông là một tiểu thuyết gia người Tây Ban Nha của Thời kỳ Hoàng kim và được coi là một trong những tác giả quan trọng nhất của ngôn ngữ Tây Ban Nha. Anh ấy là tác giả của cuốn tiểu thuyết hiện đại đầu tiên: Quý ông khéo léo Don Quijote của La Mancha.
    • Luis de Góngora (1561-1627). Ông là một nhà thơ Tây Ban Nha của Thời kỳ Hoàng kim và là đại diện chính của culteranismo. Tác phẩm của anh ấy bao gồm những câu chuyện tình lãng mạn, sonnet, thơ ca và những bài thơ lớn, chẳng hạn như Cô đơn.
    • Lope de Vega Carpio (1562-1635). Ông là một nhà thơ và nhà viết kịch người Tây Ban Nha của Thời kỳ Vàng. phim hài, sonnet và bài thơ. Nguồnovejuna Y Con chó trong máng cỏ là hai trong số các tác phẩm được công nhận nhất của ông.
    • Francisco de Quevedo (1580-1645). Ông là một nhà văn Tây Ban Nha thời Hoàng kim được công nhận nhiều về thơ cũng như văn xuôi. Các tác phẩm chính của anh ấy là Cuộc sống của Buscón Y Những giấc mơ.
    • Tirso de Molina (1583-1648). Ông là nhà viết kịch và nhà thơ của Thời kỳ Hoàng kim Tây Ban Nha. Anh ấy rất xuất sắc trong việc viết các bộ phim hài, chẳng hạn như Kẻ lừa đảo của Seville, và các bí tích ô tô (công trình tôn giáo).
    • Pedro Calderón de la Barca (1600-1681). Ông là nhà thơ, nhà viết kịch người Tây Ban Nha và là một trong những đại diện chính của Thời kỳ vàng son. Tác phẩm quan trọng nhất của ông là Cuộc sống là mơ.
    • Sor Juana Inés de la Cruz (1648-1695). Bà là một nhà văn Mexico và là một trong những người khai sáng chính cho phong cách Baroque của Mỹ. Tác phẩm của anh ấy bao gồm sonnet, bài hát mừng Giáng sinh và những câu chuyện tình lãng mạn.
    • John Donne (1572-1631). Ông là một nhà thơ và linh mục Anh giáo và là một trong những người khai sinh ra thơ siêu hình. Ông đã viết các bài giảng, tiểu luận và thơ, chẳng hạn như Sự tôn sùng và cái chết thương tiếc.
    • John Milton (1608-1674). Ông là một nhà thơ người Anh và tác giả của các bài thơ, bài tiểu luận và sonnet. Tác phẩm được công nhận nhiều nhất của ông là bài thơ Thiên đường đã mất.
    • William Shakespeare (1564-1616). Ông là nhà thơ và nhà viết kịch người Anh, người được coi là một trong những tác giả quan trọng nhất trong văn học thế giới. Anh ấy viết thơ, phim truyền hình và phim hài, chẳng hạn như Romeo và Juliet, Ấp Y Macbeth.
  • Bức tranh Y điêu khắc:

    • Michelangelo Merisi da Caravaggio (1571-1610). Ông là một họa sĩ người Ý và là một trong những người mở đầu cho chủ nghĩa xã hội. Ông được coi là cha đẻ của hội họa hiện đại và những tác phẩm quan trọng nhất của ông là: Ơn gọi của Thánh Mátthêu, Các môn đồ của Em-ma-út Y Daffodil.
    • Pedro Pablo Rubens (1577-1640). Ông là một họa sĩ người Đức, là thành viên của trường Flemish. Ông là một nghệ sĩ giàu có, trong đó có một số lượng lớn các bản phác thảo và tác phẩm được lưu giữ, trong đó nổi bật là: Xuống dòng thập tự giá, Ba ân sủng Y Phán quyết của Paris.
    • Artemisia Gentileschi (1593-1654). Cô là một họa sĩ người Ý, người rất xuất sắc trong việc vẽ những bức tranh về phụ nữ. Các tác phẩm được công nhận nhất của ông là: Judith chặt đầu Holofernes, Susana và những ông già Y Lucrecia.
    • Gian Lorenzo Bernini (1598-1680). Ông là một nhà điêu khắc và họa sĩ người Ý được coi là một chuẩn mực trong nghệ thuật điêu khắc Baroque. Một số tác phẩm tiêu biểu nhất của ông là: Apollo và Daphne, Ecstasy của Santa Teresa Y Vụ bắt cóc Proserpina.
    • Diego Velázquez (1599-1660). Ông là một họa sĩ người Tây Ban Nha và là đại diện chính trong lĩnh vực này của Baroque ở Tây Ban Nha. Ông là họa sĩ thính phòng cho Vua Philip IV và vẽ các tác phẩm tôn giáo, thần thoại, chân dung và phong cảnh. Trong số các tác phẩm quan trọng nhất của ông là: Las Meninas, Gương venus Y Chiến thắng của Bacchus.
    • Rembrandt (1606-1669). Ông là một họa sĩ người Hà Lan và là một trong những đại diện chính của hội họa Baroque ở quốc gia đó. Anh ấy rất xuất sắc trong việc sử dụng chiaroscuro và một số công trình quan trọng nhất của anh ấy là: Đồng hồ đêm, Sự trở lại của đứa con trai hoang đàng Y Cơn bão trên biển Ga-li-lê.
    • Johannes Vermeer (1632-1675). Ông là một họa sĩ người Hà Lan mà ít tác phẩm được biết đến, về các chủ đề cuộc sống hàng ngày, chân dung và phong cảnh. Các tác phẩm được công nhận nhất của ông là: Ngọc nữ, Cô gái đọc thư Y Nghệ thuật vẽ tranh.
  • Âm nhạc:

    • Antonio Vivaldi (1678-1741). Ông là một nhà soạn nhạc và nghệ sĩ vĩ cầm người Ý, người đã sản xuất các vở opera, cantatas và các buổi hòa nhạc. Một số tác phẩm của anh ấy là Bốn mùa, Magnificat Y Vinh quang RV 589.
    • Johann Sebastian Bach (1685-1750). Ông là một nhạc sĩ người Đức được coi là một trong những nhà soạn nhạc lỗi lạc nhất trong lịch sử. Ông là một nghệ sĩ organ, nghệ sĩ vĩ cầm và là tác giả của những bản dạo đầu, hòa nhạc, sonata và cantatas thế tục và tôn giáo. Các tác phẩm được công nhận nhất của ông là: Đam mê theo Matthew, Hòa nhạc Brandenburg Y Toccata và fugue trong D nhỏ.
    • Georg Friedrich Händel (1685-1759). Ông là một nhà soạn nhạc người Đức và là một trong những nhạc sĩ có ảnh hưởng nhất trong thời kỳ Baroque. Anh ấy xuất sắc trong việc dàn dựng các vở opera và cũng biểu diễn cantatas, oratorio và serenades. Trong số các tác phẩm quan trọng nhất của ông là: Chúa Cứu Thế, Rinaldo Y Nhạc nước.
!-- GDPR -->